Có 4 kết quả:
会士 huì shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ • 会试 huì shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ • 會士 huì shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ • 會試 huì shì ㄏㄨㄟˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) member of religious order
(2) penitent
(3) frater
(4) translation of French agregé (holder of teaching certificate)
(2) penitent
(3) frater
(4) translation of French agregé (holder of teaching certificate)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
metropolitan examination (imperial civil service examination)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) member of religious order
(2) penitent
(3) frater
(4) translation of French agregé (holder of teaching certificate)
(2) penitent
(3) frater
(4) translation of French agregé (holder of teaching certificate)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
metropolitan examination (imperial civil service examination)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0